Đối với người học tiếng Anh, danh động từ (gerund) không ai còn xa lạ. Danh động từ là một phần ngữ pháp không có quy tắc và cần phải bỏ thời gian ghi nhớ để nắm được các cấu trúc từ.
Bài viết dưới đây Thành Tây sẽ giới thiệu các kiến thức liên quan đến danh động từ trong tiếng Anh cũng như các từ, cụm từ đi kèm với danh động từ.
Nội dung chính:
1. Khái niệm danh động từ trong tiếng Anh
Gerund (danh động từ) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “ing” vào động từ.
Ví dụ: coming, building, teaching…
- Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.
Ví dụ: not making, not opening…
- Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ: my turning on the air conditioner.
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS Thành Tây
2. Vị trí của danh động từ trong tiếng Anh
V-ing có thể sử dụng trong các cấu trúc:
- Đứng đầu câu làm chủ ngữ
- Đứng sau động từ làm tân ngữ
- Đứng sau to be làm bổ ngữ
- Đứng sau giới từ và liên từ
- Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định
Tham khảo thêm các loại từ trong tiếng Anh
3. Chức năng của danh động từ trong câu
Danh động từ (V-ing) vừa có tính chất của một động từ (có thể có tân ngữ theo sau), vừa có tính chất của một danh từ (có thể ở bất kỳ vị trí nào mà danh từ có thể đứng được).
3.1. Làm chủ ngữ
Ví dụ:
- Reading is the best way to learn new words.
(Đọc sách là cách tốt nhất để học từ vựng mới) - Hunting tigers is dangerous.
(Săn bắt cọp thì rất nguy hiểm) - Brushing your teeth is important.
(Chải răng là điều rất quan trọng)
3.2. Làm tân ngữ đứng sau động từ thường
Ví dụ:
- She likes cooking. (Cô ấy thích nấu ăn)
- I enjoy reading. (Tôi hưởng thụ việc đọc sách)
Lưu ý: Dưới đây là tổng hợp các động từ theo sau là danh động từ (Verb +V-ing)
STT | Động từ (Verb) | Nghĩa (Meaning) | STT | Động từ (Verb) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Admit | Nhận vào | 24 | Involve = include | Bao gồm, có ý định |
2 | Advise | Khuyên | 25 | Include | Bao gồm |
3 | Allow | Cho phép | 26 | Keep | Tiếp tục |
4 | Appreciate | Hoan nghênh | 27 | Mention | Chú ý |
5 | Anticipate | Đoán trước | 28 | Mind | Tâm trí |
6 | Avoid | Tránh | 29 | Miss | Nhớ |
7 | Complete | Hoàn tất | 30 | Pardon | Ân xá |
8 | Consider | Cân nhắc | 31 | Permit | Cho phép |
9 | Defer = delay | Trì hoãn | 32 | Postpone | Trì hoãn |
10 | Delay | Trì hoãn | 33 | Practice | Luyện tập |
11 | Deny | Từ chối | 34 | Prevent | Ngăn cản |
12 | Detest | Ghét | 35 | Propose = suggest | Đề nghị |
13 | Dislike | Không thích | 36 | Quit | Thoát |
14 | Discuss | Tranh luận | 37 | Recall | Hồi tưởng |
15 | Dread | Khiếp sợ | 38 | Recollect | Nhớ lại, nhớ ra |
16 | Enjoy | Thưởng thức | 39 | Recommend | Giới thiệu |
17 | Escape | Trốn khỏi | 40 | Resent | Bực bội |
18 | Excuse | Giải thích lý do | 41 | Resist | Kháng cự, chống lại |
19 | Fancy = imagine | Tưởng tượng | 42 | Risk | Rủi ro |
20 | Feel like | Cảm thấy như | 43 | Suggest | Đề nghị |
21 | Finish | Kết thúc | 44 | Tolerate | Tha thứ, khoan dung |
22 | Forgive | Tha thứ | 45 | Understand | Hiểu |
23 | Imagine | Tưởng tượng | 46 | Loathe | Ghét, kinh khủng |
3.3. Làm bổ ngữ cho động từ tobe, đứng sau tobe
Chúng ta thường thấy V-ing thì tiếp diễn, tuy nhiên V-ing trong tiếp diễn đóng vai trò là động từ, còn chúng ta đang nói V-ing có chức năng như một danh từ, Vì thế phải phân biệt rõ, không sẽ nhầm lẫn.
Để nhận biết một danh động từ trong câu, chúng ta chỉ cần tìm một từ có cấu trúc verb+ing sau tobe. Nếu từ đó có chức năng làm danh từ thì đó chính là danh động từ.
Ví dụ:
- My great passion in life is studying.
(Niềm đam mê lớn nhất đời tôi là việc học)
Trong câu này “Studying” là gerund vì nó có chức năng như danh từ trong câu.
- The hardest thing about learning English is understanding the gerund
(Điều khó nhất của học tiếng Anh là việc hiểu về Danh động từ)
“understanding” là gerund vì nó có chức năng như danh từ trong câu này.
- I am playing football.
(Tôi đang chơi bóng đá)
Ở câu này “playing” không phải là gerund vì nó đóng vai trò là động từ ở thì tiếp diễn trong câu.
3.4. Đứng sau một số cụm từ diễn tả cảm xúc
Sau những cụm từ dưới đây sẽ sử dụng V-ing (Gerund)
Ví dụ:
- She couldn’t help falling in love with him. (Cô ta không thể không yêu anh ta)
- It’s no use trying to escape. (Thật vô ích khi cố gắng trốn thoát)
Cụm từ | Nghĩa |
Be worth | đáng giá để làm gì đó |
Be busy | bận làm gì đó |
Be get used to = be get accustomed to | quen với việc gì |
Can’t help | không nhịn được khi làm gì |
Can’t face | không thể đối mặt |
Can’t stand | không thể chịu đựng nổi cái gì |
Catch/find/keep/leave/set/start + Object | bắt lấy/tìm thấy/tiếp tục,..cái gì đó |
Prevent/stop/save + Object | ngăn cản/dừng làm gì đó |
Go/come | đi/đến |
Have + fun/trouble/problem/difficulty/a good time/a bad time/ a difficulty time,… | gặp khó khăn/vui vẻ trong việc gì |
Look forward to | Trông đợi, trông mong |
It’s no use/good | vô ích khi làm gì đó |
Sit/stand/lie + place | ngồi/đứng/nằm ở nơi nào đó |
Spend/waste + money/time | dành/lãng phí tiền/ thời gian để làm gì đó |
There’s no point (in) | không có lý nào |
3.5. Đứng sau giới từ (prepositions)
Cấu trúc: Giới từ (in, on, of, with,…) + V-ing
Ví dụ:
- She is good at painting. (Cô ấy rất giỏi vẽ)
- Can you sneeze without opening your mouth? (Bạn có thể hắt hơi mà không mở miệng không?)
Tham khảo: Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh
4. Điểm khác biệt giữa danh động từ với danh từ
Giữa danh động từ và danh từ có một vài điểm khác biệt.
- Đầu tiên, sau danh động từ ta có thể thêm một tân ngữ, còn danh từ thì không
We should avoid eating too much meat. (Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều thịt)
-> eating là gerund
We should avoid violent activities. (Chúng ta nên tránh các hành động bạo lực)
-> violent activities là cụm danh từ
- Tiếp theo, trước danh từ có thể dùng mạo từ (a, an, the) còn trước danh động từ thì không
Using smartphones is popular now.
(Sử dụng điện thoại thông minh bây giờ rất phổ biến.)
The popularity of smartphones has increased nowadays.
(Sự phổ biến của điện thoại thông minh đang ngày càng tăng)
- Ngoài ra, ta dùng trạng từ để bổ nghĩa cho danh động từ, còn vẫn dùng tính từ bổ nghĩa cho danh từ
Doing exercise regularly brings many benefits.
(Tập thể dục thường xuyên mang lại rất nhiều lợi ích.)
He drives his regular route to work.
(Anh lấy đi đường mọi khi để tới chỗ làm.)
Tham khảo: Cấu trúc động từ phức trong tiếng Anh
5. Điểm khác biệt giữa danh động từ với động từ
Dù xuất thân từ động từ nhưng mang tính chất của danh từ nên danh động từ trong tiếng Anh KHÔNG còn giống động từ nữa.
- Danh động từ không làm động từ chính trong câu
Ví dụ:
I study English at school. (Tôi học tiếng Anh ở trường.)
I enjoy studying English at school. (Tôi thích việc học tiếng Anh ở trường.)
- Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không
Ví dụ:
Winning this competition is a big achievement with me.
(Chiến thắng cuộc thi này là một thành tựu lớn đối với tôi.)
-> Không dùng Win this competition làm chủ ngữ
If I win this game, I will definitely be on cloud nine.
(Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi chắc chắn sẽ vui lắm.)
Tham khảo: Cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh
6. Bí quyết học Danh Động Từ tiếng Anh hiệu quả
Để học tốt tiếng Anh thì việc ghi nhớ từ là điều cơ bản nhất. Tuy nhiên, việc ghi nhớ các loại từ không có quy tắc như danh động từ lại cực kỳ khó khăn. Dưới đây là 2 gợi ý về phương pháp học, hy vọng giúp bạn có thêm bí quyết để nhớ các từ vựng này nhé:
6.1. Học tiếng Anh qua lời bài hát
Đây là cách được nhiều người áp dụng và đem lại hiệu quả cao, nhất là trong việc học thuộc từ mới. Các bài hát có giai điệu sẽ giúp tăng sự hấp dẫn và hứng thú trong quá trình học.
Cách học này cũng giúp người học dễ nhớ và nhớ từ lâu hơn so với cách học thông thường.
Tham khảo: Những bài hát tiếng anh bất hủ hay nhất
6.2. Tham gia khóa học tiếng Anh
Nếu như không có điều kiện trực tiếp tham gia các lớp học tiếng anh hoặc không thể tự học tại nhà thì cách đơn giản nhất là học tiếng anh online. Cách học này giúp người học có thể chủ động về thời gian học và điều kiện học.
Tuy nhiên, vẫn có thể kiểm soát được kết quả học tập của mình. Học từ vựng tiếng Anh dưới hình thức online sẽ giúp người học phát âm chuẩn và nhớ từ lâu hơn. Người học cũng có động lực hơn trong quá trình học tập.
7. Bài tập về danh động từ trong tiếng Anh
Bài tập 1
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I hope …… from college next June. (to graduate/ graduating)
- The models practiced ……. with a book balanced on their heads. (to walk/ walking)
- Mandy has promised ………. care for our dog while we are on vacation. (to take/taking)
- Mr. Edwards chose ……….. the management position in Chicago rather than the position in Miami. (to accept/accept)
- I don’t know what she wants ……… tonight. Why don’t you ask her?.(to do/doing)
Bài tập 2
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
- Frank offered ……….. us to paint the house. (to help/ helping)
- Sandra decided ……….. economics in London. (to study/ studying)
- Witnesses reported ……….. the bank robber as he was climbing out of the second-story window. (to see/ seeing)
- Stephanie dislikes ………… in front of a computer all day. (working/ to work)
- Mrs. Naidoo appears ……….. the most qualified person for the job. (to be/ being)
Đáp án
Bài tập 1
1. to graduate | 2. walking | 3. to take | 4. to accept | 5. to do |
Bài tập 2
1. to help | 2. to study | 3. seeing | 4. working | 5. to be |
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về danh động từ. Thanhtay.edu.vn hi vọng bạn sẽ hiểu và áp dụng tốt để cải thiện được điểm số trên trường cũng như sử dụng được vào kỹ năng giao tiếp và quá trình Học tiếng anh của mình nhé.